VIETNAMESE

patin

word

ENGLISH

roller skating

  
NOUN

/ˈroʊlər ˈskeɪtɪŋ/

skating

Patin là hoạt động thể thao hoặc giải trí liên quan đến việc di chuyển trên bề mặt bằng cách sử dụng giày trượt băng hoặc giày patin.

Ví dụ

1.

Anh quyết định chọn patin như một sở thích mới sau khi xem Thế vận hội mùa đông.

He decided to take up roller skating as a new hobby after watching the Winter Olympics.

2.

Trường cung cấp các lớp học patin cho người mới bắt đầu vào mỗi sáng thứ Bảy hàng tuần.

The school offers lessons in roller skating for beginners every Saturday morning.

Ghi chú

Từ patin là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roller skating - Patin Ví dụ: Roller skating is a fun and dynamic activity that can be done both indoors and outdoors. (Patin là một hoạt động thú vị và năng động có thể thực hiện trong nhà và ngoài trời.) check Inline skates - Giày patin Ví dụ: Inline skates have wheels arranged in a straight line for smoother movement. (Giày patin có bánh xe được sắp xếp theo một đường thẳng để di chuyển mượt mà hơn.) check Skating rink - Sân trượt Ví dụ: The local skating rink is open for both beginners and advanced skaters. (Sân trượt địa phương mở cửa cho cả người mới bắt đầu và những vận động viên trượt có kinh nghiệm.) check Speed skating - Trượt patin tốc độ Ví dụ: Speed skating is a competitive sport where athletes race against each other on skates. (Trượt patin tốc độ là một môn thể thao thi đấu, nơi các vận động viên đua với nhau trên giày patin.) check Freestyle skating - Trượt tự do Ví dụ: Freestyle skating involves performing tricks and jumps while skating. (Trượt tự do bao gồm việc thực hiện các pha biểu diễn và nhảy trong khi trượt.)