VIETNAMESE
môn trượt ván
ENGLISH
skateboarding
/ˈskeɪtˌbɔrdɪŋ/
Môn trượt ván là một môn thể thao mà người tham gia sử dụng một chiếc ván trượt, có bánh xe gắn bên dưới, để di chuyển và thực hiện các động tác nhào lộn, kỹ thuật trên bề mặt bằng phẳng hoặc dốc.
Ví dụ
1.
Môn trượt ván là một môn thể thao mạo hiểm phổ biến.
Skateboarding is a popular extreme sport.
2.
Tôi bắt đầu chơi môn trượt ván khi còn là một thiếu niên.
I started skateboarding when I was a teenager.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ skateboarding khi nói hoặc viết nhé!
Go skateboarding – Đi trượt ván
Ví dụ:
They often go skateboarding in the park.
(Họ thường đi trượt ván trong công viên.)
Skateboarding tricks – Các pha trick trượt ván
Ví dụ:
Learning new skateboarding tricks requires practice.
(Học các pha trick trượt ván mới đòi hỏi phải luyện tập.)
Skateboarding culture – Văn hóa trượt ván
Ví dụ:
The skateboarding culture has influenced fashion and music.
(Văn hóa trượt ván đã ảnh hưởng đến thời trang và âm nhạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết