VIETNAMESE
đợt sóng
ENGLISH
wave surge
/weɪv ˈsɜrdʒ/
tidal wave
“Đợt sóng” là một chuỗi sóng liên tục, thường có cường độ mạnh hoặc bất thường.
Ví dụ
1.
Đợt sóng gây thiệt hại cho làng ven biển.
The wave surge caused damage to the coastal village.
2.
Đợt sóng tấn công cảng trong cơn bão.
The wave surge hit the harbor during the storm.
Ghi chú
Đợt sóng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Đợt sóng nhé!
Nghĩa 1: Hiện tượng nước di chuyển thành từng đợt lớn nhỏ do gió, thủy triều hoặc tác động địa chất.
Tiếng Anh: Wave surge
Ví dụ: A wave surge caused significant flooding in the coastal village.
(Một đợt sóng gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở làng ven biển.)
Nghĩa 2: Sự gia tăng mạnh mẽ, đột ngột của một yếu tố nào đó, thường là cảm xúc, dịch bệnh, hoặc nhu cầu.
Tiếng Anh: Surge
Ví dụ: A surge in demand for electric cars is noticeable this year.
(Đợt sóng nhu cầu về xe điện tăng đáng chú ý trong năm nay.)
Nghĩa 3: Dòng người hoặc sự di chuyển ồ ạt và nhanh chóng.
Tiếng Anh: Wave
Ví dụ: A wave of refugees entered the country seeking shelter.
(Một đợt sóng người tị nạn đã vào nước để tìm nơi trú ẩn.)
Nghĩa 4: Hiện tượng phổ biến hoặc xu hướng nổi bật xuất hiện trong xã hội hoặc văn hóa.
Tiếng Anh: Trend wave
Ví dụ: The new social media app started a trend wave among teenagers.
(Ứng dụng mạng xã hội mới đã khởi đầu một đợt sóng xu hướng trong giới trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết