VIETNAMESE

đợt sóng

rét dễ chịu

word

ENGLISH

wave surge

  
NOUN

/maɪld kəʊld/

gentle chill

Rét ngọt là kiểu rét nhẹ, không quá khắc nghiệt, tạo cảm giác dễ chịu.

Ví dụ

1.

Rét ngọt làm buổi đi dạo sáng trở nên dễ chịu.

The mild cold made the morning walk enjoyable.

2.

Rét ngọt thường xuất hiện vào đầu đông.

Mild cold weather is common in early winter.

Ghi chú

Đợt sóng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Đợt sóng nhé! check Nghĩa 1: Hiện tượng nước di chuyển thành từng đợt lớn nhỏ do gió, thủy triều hoặc tác động địa chất. Tiếng Anh: Wave surge Ví dụ: A wave surge caused significant flooding in the coastal village. (Một đợt sóng gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở làng ven biển.) check Nghĩa 2: Sự gia tăng mạnh mẽ, đột ngột của một yếu tố nào đó, thường là cảm xúc, dịch bệnh, hoặc nhu cầu. Tiếng Anh: Surge Ví dụ: A surge in demand for electric cars is noticeable this year. (Đợt sóng nhu cầu về xe điện tăng đáng chú ý trong năm nay.) check Nghĩa 3: Dòng người hoặc sự di chuyển ồ ạt và nhanh chóng. Tiếng Anh: Wave Ví dụ: A wave of refugees entered the country seeking shelter. (Một đợt sóng người tị nạn đã vào nước để tìm nơi trú ẩn.) check Nghĩa 4: Hiện tượng phổ biến hoặc xu hướng nổi bật xuất hiện trong xã hội hoặc văn hóa. Tiếng Anh: Trend wave Ví dụ: The new social media app started a trend wave among teenagers. (Ứng dụng mạng xã hội mới đã khởi đầu một đợt sóng xu hướng trong giới trẻ.)