VIETNAMESE

trượt cát

trượt ván trên cát

word

ENGLISH

sand sledding

  
NOUN

/ˈsændˌbɔrdɪŋ/

sandboarding

Trượt cát là môn thể thao mạo hiểm, trong đó người chơi trượt trên những cồn cát bằng một tấm ván đặc biệt, tương tự như trượt tuyết trên tuyết.

Ví dụ

1.

Trượt cát là một hoạt động phổ biến ở các khu vực ven biển có những cồn cát lớn.

Sandboarding is a popular activity in coastal areas with large sand dunes.

2.

Trượt cát trên các đụn cát trên sa mạc có thể là một trải nghiệm đầy kích thích cho những người yêu thích mạo hiểm.

Sandboarding on the desert dunes can be an exhilarating experience for adventure seekers.

Ghi chú

Trượt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ trượt nhé! check Nghĩa 1: Chỉ hành động di chuyển trơn tru, không vững chắc trên một bề mặt như băng, nước, hoặc sàn nhà. Tiếng Anh: Slide Ví dụ: He slid across the ice with ease. (Anh ấy trượt trên băng một cách dễ dàng.) check Nghĩa 2: Dùng để miêu tả sự rơi hoặc ngã khi không giữ được thăng bằng. Tiếng Anh: Slip Ví dụ: She slipped on the wet floor and fell. (Cô ấy trượt trên sàn ướt và ngã.) check Nghĩa 3: Miêu tả việc bị mất sự kiểm soát, như trong trường hợp trượt khỏi một giới hạn hoặc mục tiêu. Tiếng Anh: Skid Ví dụ: The car skidded on the wet road and hit the curb. (Chiếc xe trượt trên đường ướt và đâm vào lề đường.) check Nghĩa 4: Dùng để chỉ sự giảm sút hoặc mất hiệu quả trong một hành động hoặc tình huống. Tiếng Anh: Slide away Ví dụ: His chances of winning slid away after the mistake. (Cơ hội chiến thắng của anh ấy trượt khỏi tầm tay sau sai lầm.) check Nghĩa 5: Chỉ sự chuyển động nhẹ nhàng, trơn tru mà không gặp trở ngại. Tiếng Anh: Glide Ví dụ: The dancer glided across the stage with grace. (Vũ công trượt trên sân khấu một cách duyên dáng.)