VIETNAMESE
chủ trương chính phủ
Chính sách nhà nước
ENGLISH
Government policy
/ˈɡʌvənmənt ˈpɒlɪsi/
Public policy
"Chủ trương chính phủ" là định hướng hoặc kế hoạch hành động của chính phủ.
Ví dụ
1.
Chủ trương chính phủ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
The government policy focuses on economic growth.
2.
Chủ trương chính phủ mới nhằm giảm thất nghiệp.
The new government policy aims to reduce unemployment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của Policy nhé!
Policy (Danh từ) – Chính sách.
Ví dụ:
The government introduced a new economic policy.
(Chính phủ đã đưa ra chính sách kinh tế mới.)
Policymaker (Danh từ) – Người hoạch định chính sách.
Ví dụ:
Policymakers need to consider public opinion.
(Những người hoạch định chính sách cần xem xét ý kiến công chúng.)
Policy-driven (Tính từ) – Được định hướng bởi chính sách.
Ví dụ:
The reforms are policy-driven to ensure better governance.
(Các cải cách được định hướng bởi chính sách để đảm bảo quản trị tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết