VIETNAMESE

sở nội vụ

cơ quan nội vụ

word

ENGLISH

department of home affairs

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt ʌv hoʊm əˈfɛrz/

internal affairs office

"Sở nội vụ" là cơ quan quản lý các vấn đề nội bộ của khu vực hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Sở nội vụ xử lý các công việc hành chính.

The department of home affairs handles administrative tasks.

2.

Kiểm tra quy định tại sở nội vụ.

Check regulations with the department of home affairs.

Ghi chú

Từ Home là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của Home nhé! Nghĩa 1: Một nơi ở hoặc ngôi nhà của một người. Ví dụ: She feels most comfortable at home. (Cô ấy cảm thấy thoải mái nhất khi ở nhà.) Nghĩa 2: Quốc gia hoặc nơi sinh sống lâu dài của một người. Ví dụ: He returned to his home country after many years abroad. (Anh ấy trở về quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài.) Nghĩa 3: Một cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc, chẳng hạn như viện dưỡng lão. Ví dụ: The elderly man moved into a nursing home. (Ông cụ chuyển vào viện dưỡng lão.)