VIETNAMESE

nội vụ

Công việc nội bộ

word

ENGLISH

Internal affairs

  
NOUN

/ɪnˈtɜːrnəl əˈfɛərz/

Internal matters

“Nội vụ” đề cập đến công việc và vấn đề nội bộ của một tổ chức hoặc cơ quan.

Ví dụ

1.

Phòng ban này xử lý tất cả các vấn đề nội vụ trong công ty.

The department handles all internal affairs within the company.

2.

Công việc nội vụ rất quan trọng để đảm bảo hoạt động suôn sẻ.

Internal affairs are crucial to ensure smooth operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Internal affairs nhé! check Domestic matters – Các vấn đề nội địa Phân biệt: Domestic matters tập trung vào những vấn đề liên quan đến quản lý, tổ chức và điều hành trong phạm vi quốc gia. Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, nhấn mạnh vào các khía cạnh tổng thể, trong khi internal affairs có thể áp dụng rộng hơn. Ví dụ: The government is focusing on resolving domestic matters before addressing international issues. (Chính phủ đang tập trung giải quyết các vấn đề nội địa trước khi xử lý các vấn đề quốc tế.) check Organizational issues – Các vấn đề tổ chức Phân biệt: Organizational issues đề cập đến những vấn đề xảy ra trong nội bộ một tổ chức hoặc công ty. Nhấn mạnh vào khía cạnh quản trị và quản lý nội bộ. Ví dụ: The company’s board met to discuss organizational issues affecting productivity. (Ban lãnh đạo công ty đã họp để thảo luận về các vấn đề tổ chức ảnh hưởng đến năng suất.) check Internal operations – Hoạt động nội bộ Phân biệt: Internal operations tập trung vào các quy trình và hoạt động bên trong của một tổ chức hoặc hệ thống. Internal affairs bao quát hơn, gồm cả chính sách và vấn đề quản trị. Ví dụ: Effective internal operations are key to the success of any organization. (Các hoạt động nội bộ hiệu quả là chìa khóa dẫn đến thành công của bất kỳ tổ chức nào.)