VIETNAMESE

chuyên viên kiểm soát nội bộ

Chuyên viên quản lý nội bộ

ENGLISH

Internal control specialist

  
NOUN

/ɪnˈtɜrnəl kənˈtroʊl ˈspɛʃələst/

Chuyên viên kiểm soát nội bộ là người giám sát, đo lường thực trạng các nguồn lực và sự hiệu quả thực hiện các chính sách của một doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Chuyên viên kiểm soát nội bộ chịu trách nhiệm giám sát và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty để ngăn chặn gian lận hoặc sai sót.

The internal control specialist is responsible for monitoring and assessing a company's internal control system to prevent fraud or errors.

2.

Chuyên viên kiểm soát nội bộ đã xác định điểm yếu trong hệ thống trả lương của công ty và đề xuất những thay đổi cần thiết.

The internal control specialist identified a weakness in the company's payroll system and recommended necessary changes.

Ghi chú

Management (quản lý) và control (kiểm soát) là hai khái niệm có liên quan tới việc điều hành một tổ chức hay hoạt động kinh doanh, nhưng lại mang hai ý nghĩa khác nhau: - Management: Đây là quá trình quản lý tổ chức, gồm các hoạt động lập kế hoạch, tổ chức, điều hành, định hướng và kiểm soát, nhằm đảm bảo sự phát triển và hoạt động hiệu quả của tổ chức. Management bao gồm quản lý các tài nguyên của tổ chức, bao gồm con người, tài chính, thời gian, vật chất và thông tin, để đạt được mục tiêu và thành công trong hoạt động kinh doanh. - Control: Đây là quá trình kiểm soát việc thực hiện kế hoạch và hoạt động của tổ chức, để đảm bảo sự hiệu quả và đạt được mục tiêu đã đề ra. Control bao gồm các hoạt động giám sát, đánh giá, điều chỉnh và phản hồi, để đảm bảo rằng các hoạt động và quy trình được thực hiện đúng cách và đúng thời điểm, và đối chiếu với các tiêu chuẩn chất lượng, năng suất và hiệu quả đã đề ra.