VIETNAMESE

quốc tịch Trung Quốc

công dân Trung Quốc

word

ENGLISH

Chinese nationality

  
NOUN

/ˈʧaɪˈniːz næʃənˈælɪti/

citizenship in China

Từ "quốc tịch Trung Quốc" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc nước Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Quốc tịch Trung Quốc được quản lý bởi các quy định pháp lý nghiêm ngặt.

Chinese nationality is governed by strict legal rules.

2.

Công dân Trung Quốc tổ chức Tết Nguyên Đán với các buổi sum họp gia đình.

Chinese nationals celebrate Lunar New Year with family reunions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chinese nationality nhé! check Citizenship in China – Quyền công dân tại Trung Quốc Phân biệt: Citizenship in China tập trung vào các quyền và trách nhiệm của công dân tại Trung Quốc. Ví dụ: Citizenship in China is governed by strict legal rules. (Quyền công dân tại Trung Quốc được quản lý bởi các quy định pháp lý nghiêm ngặt.) check Chinese citizenship – Quốc tịch Trung Quốc Phân biệt: Chinese citizenship thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật. Ví dụ: Chinese citizenship does not allow dual nationality. (Quốc tịch Trung Quốc không cho phép hai quốc tịch.) check Chinese national status – Tình trạng công dân Trung Quốc Phân biệt: Chinese national status nhấn mạnh quyền lợi và trách nhiệm của công dân Trung Quốc. Ví dụ: Chinese national status includes military service obligations. (Tình trạng công dân Trung Quốc bao gồm nghĩa vụ quân sự.)