VIETNAMESE

quốc tịch Ý

công dân Ý

word

ENGLISH

Italian nationality

  
NOUN

/ɪˈtælɪən næʃənˈælɪti/

citizenship in Italy

Từ "quốc tịch Ý" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc nước Ý.

Ví dụ

1.

Quốc tịch Ý bao gồm quyền sống ở bất cứ đâu trong EU.

Italian nationality includes the right to live anywhere in the EU.

2.

Công dân Ý tận hưởng các truyền thống văn hóa phong phú.

Italian nationals enjoy rich cultural traditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Italian nationality nhé! check Citizenship in Italy – Quyền công dân tại Ý Phân biệt: Citizenship in Italy nhấn mạnh quyền lợi và nghĩa vụ trong lãnh thổ Ý. Ví dụ: Citizenship in Italy includes freedom to work anywhere in the EU. (Quyền công dân tại Ý bao gồm quyền làm việc ở bất cứ đâu trong EU.) check Italian citizenship – Quốc tịch Ý Phân biệt: Italian citizenship thường được sử dụng trong văn bản pháp luật. Ví dụ: Italian citizenship can be obtained through ancestry or residency. (Quốc tịch Ý có thể được cấp qua dòng dõi hoặc cư trú.) check Italian national status – Tình trạng công dân Ý Phân biệt: Italian national status nhấn mạnh quyền lợi và trách nhiệm đi kèm quốc tịch Ý. Ví dụ: Italian national status provides access to free education. (Tình trạng công dân Ý cung cấp quyền học miễn phí.)