VIETNAMESE

giáo viên cấp 2

giáo viên trung học cơ sở

word

ENGLISH

middle school teacher

  
NOUN

/ˈmɪdᵊl skuːl ˈtiːʧə/

lower secondary school teacher, junior high school teacher

"Giáo viên cấp 2" là người giảng dạy tại trường trung học cơ sở (cấp 2), dành cho học sinh từ lớp 6 đến lớp 9.

Ví dụ

1.

Giáo viên cấp 2 đã hướng dẫn học sinh trong suốt những năm tuổi thiếu niên.

The middle school teacher guided students through their adolescent years.

2.

Giáo viên cấp 2 đã hỗ trợ tinh thần cho học sinh trong quá trình định hướng tuổi thiếu niên.

The middle school teacher provided emotional support to students navigating adolescence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Middle School Teacher nhé! check Junior High School Teacher – Giáo viên trung học cơ sở Phân biệt: Junior High School Teacher được sử dụng phổ biến ở các nước có hệ thống trung học cơ sở (cấp 2). Ví dụ: The junior high school teacher specializes in teaching science. (Giáo viên trung học cơ sở chuyên dạy môn khoa học.) check Secondary School Teacher – Giáo viên trung học Phân biệt: Secondary School Teacher có thể bao gồm cả giáo viên cấp 2 và cấp 3, trong khi Middle School Teacher chỉ giới hạn ở cấp 2. Ví dụ: The secondary school teacher prepares students for high school education. (Giáo viên trung học chuẩn bị cho học sinh bước vào cấp ba.) check Grade-Level Teacher – Giáo viên theo cấp lớp Phân biệt: Grade-Level Teacher tập trung vào giảng dạy một cấp lớp cụ thể, chẳng hạn như lớp 6 hoặc lớp 7. Ví dụ: The grade-level teacher specializes in teaching eighth-grade math. (Giáo viên theo cấp lớp chuyên dạy toán lớp tám.) check Intermediate Teacher – Giáo viên trung cấp Phân biệt: Intermediate Teacher có thể giảng dạy cả cấp tiểu học và trung học cơ sở, không chỉ giới hạn ở cấp 2. Ví dụ: The intermediate teacher transitions students from elementary to secondary education. (Giáo viên trung cấp giúp học sinh chuyển từ tiểu học lên trung học cơ sở.)