VIETNAMESE

trường cao đẳng

cao đẳng

word

ENGLISH

College

  
NOUN

/ˈkɒlɪʤ/

Community college

“Trường cao đẳng” là cơ sở giáo dục đào tạo bậc cao, thường cung cấp các chương trình học nghề hoặc chuyên ngành.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã tốt nghiệp từ một trường cao đẳng địa phương.

She graduated from a local college.

2.

Trường cao đẳng cung cấp đào tạo nghề.

The college offers vocational training.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của College nhé! check Academic Institution – Tổ chức học thuật Phân biệt: Academic Institution chỉ cơ sở giáo dục cung cấp chương trình đào tạo sau trung học, tập trung vào phát triển kiến thức chuyên sâu. Ví dụ: The renowned academic institution attracted students from across the country. (Cơ sở học thuật danh tiếng đã thu hút sinh viên từ khắp nơi trên cả nước.) check Higher Education Institute – Viện đào tạo bậc cao Phân biệt: Higher Education Institute ám chỉ tổ chức giáo dục cung cấp các chương trình đại học và sau đại học, tập trung vào nghiên cứu và học thuật. Ví dụ: The higher education institute offers a variety of graduate programs. (Viện đào tạo bậc cao cung cấp nhiều chương trình sau đại học.) check University College – Trường đại học Phân biệt: University College dùng để chỉ một trường học tập trung vào giáo dục đại học, thường có quy mô vừa và chất lượng đào tạo cao. Ví dụ: The university college was celebrated for its innovative teaching methods. (Trường đại học được ca ngợi vì phương pháp giảng dạy sáng tạo.)