VIETNAMESE
ngay
chính, đúng, ngây
ENGLISH
Right
/raɪt/
Exactly
Ngay là ở chính xác vị trí, thời gian hoặc điều kiện được đề cập.
Ví dụ
1.
Anh ấy đứng ngay trước cửa.
He stood right in front of the door.
2.
Giải pháp nằm ngay trước mắt chúng ta.
The solution was right in front of us.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Right nhé!
Correct – Đúng, chính xác
Phân biệt:
Correct chỉ sự chính xác hoặc không sai lệch.
Ví dụ:
Your answer is correct.
(Câu trả lời của bạn là đúng.)
Accurate – Chính xác
Phân biệt:
Accurate nhấn mạnh tính chính xác trong thông tin hoặc phép đo.
Ví dụ:
The accurate results were impressive.
(Kết quả chính xác thật ấn tượng.)
Proper – Thích hợp
Phân biệt:
Proper chỉ điều gì đó đúng đắn, phù hợp với hoàn cảnh.
Ví dụ:
She wore the proper attire for the event.
(Cô ấy mặc trang phục thích hợp cho sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết