VIETNAMESE

trước giờ

từ trước tới nay

word

ENGLISH

all this time

  
PHRASE

/ɔl ðɪs taɪm/

until now, so far

Khoảng thời gian từ trước đến hiện tại.

Ví dụ

1.

Trước giờ tôi luôn tin anh ta.

I’ve trusted him all this time.

2.

Trước giờ bạn chưa từng để ý sao?

You never noticed this before — all this time?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của all this time (trước giờ – suốt từ trước đến nay) nhé! check Until now – Cho đến giờ Phân biệt: Until now thể hiện khoảng thời gian liên tục dẫn tới hiện tại, đồng nghĩa với all this time. Ví dụ: I’ve been waiting until now. (Trước giờ tôi đã luôn chờ đợi.) check This whole time – Suốt thời gian qua Phân biệt: This whole time là cách nói đời thường, đồng nghĩa hoàn toàn với all this time. Ví dụ: You knew this whole time and didn’t tell me? (Trước giờ bạn biết mà không nói tôi?) check So far – Cho đến nay Phân biệt: So far có thể dùng để thay thế all this time trong văn viết ngắn gọn hơn. Ví dụ: He’s been right so far. (Trước giờ anh ấy luôn đúng.) check Ever since – Từ lúc đó đến nay Phân biệt: Ever since mô tả khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Ví dụ: I’ve felt this way ever since we met. (Trước giờ tôi vẫn luôn có cảm giác này từ khi gặp bạn.)