VIETNAMESE

trước giờ G

trước thời khắc quan trọng, sát giờ G

word

ENGLISH

before the crucial moment

  
PHRASE

/bɪˈfɔːr ðə ˈkruːʃəl ˈmoʊmənt/

before the decisive time, right before the event

“Trước giờ G” là thời điểm ngay trước một sự kiện quan trọng hoặc được mong đợi.

Ví dụ

1.

Mọi người đều hồi hộp trước giờ G.

Everyone was nervous before the crucial moment.

2.

Cô ấy hít một hơi sâu trước giờ G.

She took a deep breath before the crucial moment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của before the crucial moment (trước giờ G) nhé! check Before the critical point - Trước thời khắc then chốt Phân biệt: Before the critical point diễn tả đúng bản chất “trước giờ G”, rất gần với before the crucial moment. Ví dụ: They revised the plan before the critical point. (Họ đã điều chỉnh kế hoạch trước thời điểm then chốt.) check In the lead-up - Trong thời gian chuẩn bị Phân biệt: In the lead-up tương đương với before the crucial moment khi nói về giai đoạn cận kề. Ví dụ: Stress was high in the lead-up to the exam. (Căng thẳng lên cao trong thời gian chuẩn bị cho kỳ thi.) check Right before it happens - Ngay trước khi xảy ra Phân biệt: Right before it happens là cách nói sát nghĩa và dễ hiểu, thay thế cho before the crucial moment. Ví dụ: She got nervous right before it happened. (Cô ấy thấy hồi hộp ngay trước khi chuyện đó xảy ra.) check Pre-decision phase - Giai đoạn tiền quyết định Phân biệt: Pre-decision phase gần với before the crucial moment trong bối cảnh học thuật hoặc kinh doanh. Ví dụ: All risks must be assessed in the pre-decision phase. (Tất cả rủi ro cần được đánh giá trước thời điểm ra quyết định.)