VIETNAMESE

phí trước bạ

phí đăng ký quyền sở hữu

word

ENGLISH

Registration fee

  
NOUN

/ˌrɛʤɪˈstreɪʃən fiː/

ownership fee

"Phí trước bạ" là khoản phí phải nộp khi đăng ký quyền sở hữu tài sản, chẳng hạn như ô tô hoặc bất động sản.

Ví dụ

1.

Phí trước bạ là bắt buộc để sở hữu phương tiện.

The registration fee is required for vehicle ownership.

2.

Phí trước bạ cao làm nản lòng việc mua tài sản.

High registration fees discourage asset purchases.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Registration fee nhé! check Title registration fee - Phí đăng ký quyền sở hữu Phân biệt: Title registration fee là khoản phí trả khi đăng ký quyền sở hữu của tài sản, ví dụ như xe ô tô hoặc bất động sản. Ví dụ: The title registration fee is required when purchasing a new car. (Phí đăng ký quyền sở hữu phải trả khi mua một chiếc xe mới.) check Ownership transfer fee - Phí chuyển nhượng quyền sở hữu Phân biệt: Ownership transfer fee là phí cần thanh toán khi chuyển quyền sở hữu tài sản từ một người sang người khác. Ví dụ: The ownership transfer fee applies when selling or buying property. (Phí chuyển nhượng quyền sở hữu áp dụng khi mua bán bất động sản.) check Property registration fee - Phí đăng ký bất động sản Phân biệt: Property registration fee là khoản phí trả khi đăng ký quyền sở hữu bất động sản. Ví dụ: The property registration fee varies depending on the location of the property. (Phí đăng ký bất động sản thay đổi tùy thuộc vào vị trí của tài sản.)