VIETNAMESE

trung tâm hành chính

trung tâm quản lý

word

ENGLISH

Administrative center

  
NOUN

/ædˌmɪnɪˈstreɪtɪv ˈsɛntər/

Management hub

“Trung tâm hành chính” là nơi tổ chức các hoạt động điều hành và quản lý hành chính của một khu vực, thành phố hoặc tỉnh.

Ví dụ

1.

Trung tâm hành chính điều phối các hoạt động của thành phố.

The administrative center coordinates city operations.

2.

Một trung tâm hành chính mới đã được mở ở thủ đô.

A new administrative center was opened in the capital.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Administrative Center nhé! check Government Office – Văn phòng chính phủ Phân biệt: Government Office mô tả cơ quan hoặc văn phòng của chính phủ nơi các quyết định hành chính được thực hiện. Ví dụ: The government office handles local regulations and policies. (Văn phòng chính phủ xử lý các quy định và chính sách địa phương.) check Administrative Headquarters – Trụ sở hành chính Phân biệt: Administrative Headquarters mô tả trụ sở hoặc trung tâm hành chính, nơi điều hành các hoạt động hành chính của tổ chức. Ví dụ: The administrative headquarters coordinates the operations of the entire department. (Trụ sở hành chính điều phối hoạt động của toàn bộ phòng ban.) check Office of Administration – Văn phòng quản lý Phân biệt: Office of Administration mô tả nơi thực hiện các công việc hành chính và quản lý. Ví dụ: The office of administration oversees all staff-related matters. (Văn phòng quản lý giám sát tất cả các vấn đề liên quan đến nhân viên.)