VIETNAMESE

Trung tâm

Khu trung tâm, Cơ sở trung tâm

word

ENGLISH

Center

  
NOUN

/ˈsɛntər/

Hub, Facility

“Trung tâm” là nơi tập trung hoạt động hoặc dịch vụ của một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Trung tâm mua sắm đông đúc vào cuối tuần.

The shopping center is crowded during weekends.

2.

Trung tâm cung cấp tài nguyên cho cộng đồng.

The center offers resources for the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Center nhé! check Hub – Trung tâm, điểm tập trung Phân biệt: Hub chỉ điểm trung tâm hoạt động, nơi mà nhiều dịch vụ, thông tin và sự kết nối tập trung lại, tạo nên trục chính cho một hệ thống. Ví dụ: The city’s transportation hub connects buses, trains, and taxis efficiently. (Trung tâm giao thông của thành phố kết nối hiệu quả giữa xe buýt, tàu hỏa và taxi.) check Core – Lõi, trung tâm Phân biệt: Core dùng để chỉ phần cốt lõi, trung tâm quan trọng nhất của một hệ thống hay tổ chức, nơi tập trung các giá trị chủ đạo. Ví dụ: The downtown area is considered the core of the city’s economic activity. (Khu vực trung tâm được coi là lõi của hoạt động kinh tế thành phố.) check Nucleus – Hạt nhân, trung tâm Phân biệt: Nucleus ám chỉ phần trung tâm của một cấu trúc, nơi tất cả các yếu tố khác xoay quanh và phụ thuộc vào nó, thường mang ý nghĩa quan trọng và không thể tách rời. Ví dụ: The research center is the nucleus of innovation in the tech industry. (Trung tâm nghiên cứu là hạt nhân của sự đổi mới trong ngành công nghệ.)