VIETNAMESE

trung quốc đại lục

Đại lục

word

ENGLISH

Mainland China

  
NOUN

/ˈmeɪnˌlænd ˈʧaɪnə/

Mainland

“Trung Quốc đại lục” là phần lãnh thổ chính của Trung Quốc, không bao gồm Hồng Kông, Macau và Đài Loan.

Ví dụ

1.

Trung Quốc đại lục có nền kinh tế phát triển nhanh chóng.

Mainland China has a rapidly growing economy.

2.

Trung Quốc đại lục là nơi có nhiều ngành công nghiệp lớn.

Mainland China is home to major industries.

Ghi chú

Từ China là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Economic Powerhouse – Cường quốc kinh tế Ví dụ: China is considered an economic powerhouse in global markets. (Trung Quốc được coi là cường quốc kinh tế trên thị trường toàn cầu.) check Great Wall – Vạn Lý Trường Thành Ví dụ: The Great Wall is one of China's most famous landmarks. (Vạn Lý Trường Thành là một trong những danh thắng nổi tiếng nhất của Trung Quốc.) check Silk Road – Con đường tơ lụa Ví dụ: The ancient Silk Road played a vital role in China's trade history. (Con đường tơ lụa cổ đại đóng vai trò quan trọng trong lịch sử thương mại của Trung Quốc.)