VIETNAMESE

trừng phạt

xử phạt

word

ENGLISH

punish

  
VERB

/ˈpʌnɪʃ/

penalize

“Trừng phạt” là xử lý nghiêm khắc hành vi sai trái theo quy định pháp luật.

Ví dụ

1.

Họ bị trừng phạt vì vi phạm quy định.

They were punished for violating the rules.

2.

Nhà nước có thể trừng phạt hành vi trốn thuế.

The state can punish tax evasion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ punish khi nói hoặc viết nhé! check Punish sb for sth – trừng phạt ai vì điều gì Ví dụ: The teacher punished him for cheating in the exam. (Giáo viên đã trừng phạt cậu ấy vì gian lận trong kỳ thi) check Punish sb by doing sth – trừng phạt ai bằng cách làm gì Ví dụ: They punished the employee by suspending him for a week. (Họ đã trừng phạt nhân viên bằng cách đình chỉ anh ta một tuần) check Severely/harshly punish – trừng phạt nghiêm khắc Ví dụ: Offenders will be severely punished under the new law. (Những người phạm tội sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc theo luật mới) check Be punished for doing sth – bị trừng phạt vì làm gì Ví dụ: He was punished for breaking the rules. (Anh ấy đã bị trừng phạt vì vi phạm quy định)