VIETNAMESE
phạt
Xử phạt, Trừng phạt
ENGLISH
Punish
/ˈpʌnɪʃ/
Penalize, Discipline
Phạt là hành động áp dụng hình phạt cho ai đó vì vi phạm hoặc làm sai.
Ví dụ
1.
Giáo viên phạt học sinh vì gian lận.
The teacher punished the student for cheating.
2.
Anh ấy bị phạt vì vi phạm quy định.
He was punished for breaking the rules.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Punish khi nói hoặc viết nhé!
Punish for cheating - Phạt vì gian lận
Ví dụ:
The teacher punished the student for cheating on the test.
(Giáo viên phạt học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.)
Punish for breaking rules - Phạt vì vi phạm quy định
Ví dụ:
He was punished for breaking the company’s rules.
(Anh ấy bị phạt vì vi phạm quy định của công ty.)
Punish severely - Phạt nghiêm khắc
Ví dụ:
The court punished the offender severely.
(Tòa án phạt người phạm tội một cách nghiêm khắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết