VIETNAMESE

trung kế

đường truyền, đường dây trung tâm

word

ENGLISH

trunk line

  
NOUN

/trʌŋk laɪn/

central line, backbone line

“Trung kế” là đường truyền hoặc thiết bị kết nối các hệ thống điện thoại nội bộ với nhau.

Ví dụ

1.

Trung kế kết nối nhiều hệ thống điện thoại trong tòa nhà.

The trunk line connects multiple phone systems within the building.

2.

Đường trung kế này đảm bảo giao tiếp liền mạch giữa các phòng ban.

This line ensures seamless communication across departments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Trunk line khi nói hoặc viết nhé! check Install a trunk line - Lắp đặt đường dây trục Ví dụ: The technicians installed a trunk line for the telephone system. (Các kỹ thuật viên lắp đặt đường dây trục cho hệ thống điện thoại.) check Trunk line capacity - Sức chứa của đường dây trục Ví dụ: The trunk line capacity was upgraded to handle more calls. (Sức chứa của đường dây trục được nâng cấp để xử lý nhiều cuộc gọi hơn.) check Inspect a trunk line - Kiểm tra đường dây trục Ví dụ: The trunk line was inspected for signs of wear. (Đường dây trục được kiểm tra để phát hiện dấu hiệu mài mòn.)