VIETNAMESE

chấy

rận

word

ENGLISH

louse

  
NOUN

/laʊs/

head louse

Chấy là côn trùng ký sinh không cánh, sống bám trên da đầu người.

Ví dụ

1.

Con chấy bám trứng của nó vào sợi tóc.

The louse attaches its eggs to hair strands.

2.

Chấy di chuyển lén lút qua mái tóc của đứa trẻ, gây ngứa ngáy liên tục.

Head lice moved stealthily through the child's hair, causing constant irritation.

Ghi chú

Từ Louse là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh họcký sinh trùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Head louse – Chấy trên đầu Ví dụ: Children are often affected by head lice during school outbreaks. (Trẻ em thường bị chấy trên đầu trong các đợt bùng phát ở trường học.) check Parasite – Ký sinh trùng Ví dụ: The louse is a tiny parasite that feeds on human blood. (Chấy là một loài ký sinh trùng nhỏ hút máu người.) check Itch – Ngứa Ví dụ: A louse infestation can cause intense itching and discomfort. (Nhiễm chấy có thể gây ngứa dữ dội và khó chịu.) check Nit – Trứng chấy Ví dụ: Parents checked their children’s hair for nits to remove all traces of lice. (Phụ huynh kiểm tra tóc con để tìm trứng chấy và loại bỏ hoàn toàn chấy.)