VIETNAMESE

chảy

không có

word

ENGLISH

flow

  
VERB

/floʊ/

run

“Chảy” là hành động của chất lỏng di chuyển từ nơi này sang nơi khác do trọng lực hoặc áp suất.

Ví dụ

1.

Nước chảy xuống sông trong mùa mưa lớn.

Water flows down the river during heavy rain.

2.

Dung nham chảy ra từ núi lửa sau khi phun trào.

The lava flows from the volcano after the eruption.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Flow nhé! check Stream – Dòng chảy Phân biệt: Stream nhấn mạnh vào dòng chảy liên tục của chất lỏng hoặc khí. Ví dụ: Rivers flow in steady streams from high to low altitudes. (Sông chảy thành dòng liên tục từ cao xuống thấp.) check Movement – Sự di chuyển Phân biệt: Movement chỉ sự di chuyển tổng quát của chất lỏng hoặc chất khí. Ví dụ: The flow of air inside the ventilation system ensures proper circulation. (Dòng chảy không khí bên trong hệ thống thông gió đảm bảo sự lưu thông thích hợp.) check Current – Dòng Phân biệt: Current tập trung vào dòng chảy định hướng, như trong nước hoặc điện. Ví dụ: Ocean currents flow along predictable paths. (Các dòng chảy đại dương chảy theo các lộ trình dự đoán được.)