VIETNAMESE

Trung cấp

tầm trung

word

ENGLISH

Intermediate

  
ADJ

/ˌɪntəˈmiːdɪɪt/

mid-level

Trung cấp là trình độ giữa sơ cấp và cao cấp trong một lĩnh vực học tập hoặc công việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang tham gia lớp tiếng Anh trung cấp.

She is attending an intermediate English class.

2.

Phần mềm được thiết kế cho người dùng trung cấp.

The software is designed for intermediate users.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intermediate nhé! check Middle - Chỉ vị trí hoặc cấp độ nằm giữa hai thái cực Phân biệt: Middle mô tả vị trí ở giữa hai điểm hoặc mức độ. Ví dụ: The course is designed for students at a middle level. (Khóa học được thiết kế cho học sinh ở cấp độ trung bình.) check Midway - Nhấn mạnh vị trí ở giữa một hành trình hoặc quá trình Phân biệt: Midway mô tả điểm giữa của một chuyến đi hoặc một quá trình. Ví dụ: We stopped midway through our trip. (Chúng tôi dừng lại giữa chuyến đi của mình.) check Moderate - Ám chỉ mức độ vừa phải, không quá cao hoặc quá thấp Phân biệt: Moderate mô tả một mức độ trung bình, không quá mạnh hoặc yếu. Ví dụ: He has moderate experience in this field. (Anh ấy có kinh nghiệm ở mức vừa phải trong lĩnh vực này.) check Average - Thường dùng để chỉ mức độ thông thường, không nổi bật Phân biệt: Average mô tả mức độ trung bình, không xuất sắc nhưng cũng không quá kém. Ví dụ: Her skills are above average for her age. (Kỹ năng của cô ấy trên mức trung bình so với tuổi của cô ấy.) check Transitional - Nhấn mạnh tính chất chuyển tiếp giữa hai giai đoạn Phân biệt: Transitional mô tả một giai đoạn chuyển đổi từ một trạng thái này sang trạng thái khác. Ví dụ: This intermediate phase is crucial for the project. (Giai đoạn trung cấp này rất quan trọng cho dự án.)