VIETNAMESE

Trung bình yếu

yếu kém

word

ENGLISH

Below average

  
ADJ

/bɪˈləʊ ˈævərɪdʒ/

substandard

Trung bình yếu là mức thấp hơn trung bình, thường chỉ chất lượng hoặc thành tích.

Ví dụ

1.

Thành tích của anh ấy trung bình yếu kỳ này.

His performance was below average this semester.

2.

Kết quả của đội liên tục trung bình yếu.

The team's results were consistently below average.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Below Average nhé! check Subpar - Chỉ điều gì đó dưới mức tiêu chuẩn Phân biệt: Subpar mô tả hiệu suất hoặc chất lượng thấp hơn mức mong đợi. Ví dụ: His performance was subpar compared to his peers. (Màn trình diễn của anh ấy kém hơn so với đồng nghiệp.) check Inferior - Nhấn mạnh sự kém chất lượng hoặc thấp hơn Phân biệt: Inferior mô tả một vật hoặc sự việc có chất lượng thấp hơn tiêu chuẩn. Ví dụ: The product was inferior in quality. (Sản phẩm kém chất lượng.) check Mediocre - Chỉ mức trung bình, không nổi bật nhưng không quá tệ Phân biệt: Mediocre mô tả một mức độ vừa phải, không gây ấn tượng. Ví dụ: The movie was mediocre at best. (Bộ phim ở mức trung bình là tốt nhất.) check Poor - Nhấn mạnh sự yếu kém, không đạt tiêu chuẩn Phân biệt: Poor thể hiện sự kém chất lượng hoặc dưới mức mong đợi. Ví dụ: His grades were poor this semester. (Điểm số của anh ấy kém trong học kỳ này.) check Lacking - Chỉ sự thiếu sót hoặc không đủ Phân biệt: Lacking diễn tả sự thiếu hụt về phẩm chất hoặc kỹ năng. Ví dụ: His skills were lacking for the job. (Kỹ năng của anh ấy không đủ để làm công việc đó.)