VIETNAMESE

mức trung bình

trung bình

word

ENGLISH

average level

  
NOUN

/ˈævərɪʤ ˈlɛvl/

median, average

Mức trung bình là giá trị ở giữa trong một tập hợp dữ liệu.

Ví dụ

1.

Mức độ hài lòng trung bình là vừa phải.

The average level of satisfaction is moderate.

2.

Điểm trung bình phản ánh hiệu suất của nhóm.

The average score reflects group performance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ average nhé! check Average (noun) - Mức trung bình Ví dụ: The average of these numbers is 15. (Giá trị trung bình của các con số này là 15.) check Average (adjective) - Trung bình, thông thường Ví dụ: His performance was average. (Hiệu suất của anh ấy ở mức trung bình.) check Average (verb) - Tính trung bình Ví dụ: The class is averaging 85% in their tests. (Lớp học đang đạt mức trung bình 85% trong các bài kiểm tra.)