VIETNAMESE
sự trục xuất
đuổi đi, trục xuất
ENGLISH
expulsion
/ɪkˈspʌlʃən/
deportation
"Sự trục xuất" là việc buộc một người phải rời khỏi nơi nào đó, thường là do vi phạm pháp luật hoặc quy định.
Ví dụ
1.
Sự trục xuất nhà ngoại giao là điều bất ngờ.
The expulsion of the diplomat was unexpected.
2.
Sự trục xuất là một hình phạt nghiêm trọng.
Expulsion is a severe form of penalty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của expulsion (sự trục xuất) nhé!
Exile - Lưu đày
Phân biệt:
Exile nhấn mạnh đến việc bị buộc rời khỏi đất nước trong thời gian dài, có thể mang tính chính trị, khác với expulsion là hành động trục xuất ra khỏi một tổ chức hoặc lãnh thổ cụ thể ngay lập tức.
Ví dụ:
The leader was sent into exile after the revolution.
(Nhà lãnh đạo bị lưu đày sau cuộc cách mạng.)
Dismissal - Sự sa thải
Phân biệt:
Dismissal thường dùng trong bối cảnh công việc, khác với expulsion áp dụng rộng hơn như trường học, quốc gia, hoặc tổ chức.
Ví dụ:
His repeated violations led to his dismissal from the company.
(Những vi phạm liên tiếp khiến anh ta bị sa thải khỏi công ty.)
Removal - Sự loại bỏ
Phân biệt:
Removal mang tính trung lập, chỉ việc bị lấy ra hoặc tách khỏi nơi nào đó, ít mạnh mẽ và nghiêm trọng hơn expulsion.
Ví dụ:
The manager ordered the removal of unauthorized posters.
(Quản lý yêu cầu gỡ bỏ các tấm áp phích không được phép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết