VIETNAMESE

Trực cơ quan

Làm việc ngoài giờ, Trực cơ quan

word

ENGLISH

Office Duty

  
NOUN

/ˈɒfɪs ˈdjuːti/

Agency Watch, Administrative Shift

“Trực cơ quan” là việc đảm bảo nhiệm vụ tại cơ quan ngoài giờ làm việc chính thức.

Ví dụ

1.

Nhân viên trực cơ quan xử lý các công việc hành chính ngoài giờ làm việc.

Staff on office duty manage administrative tasks during off-hours.

2.

Trực cơ quan đảm bảo hoạt động trơn tru trong các giờ ngoài hành chính.

Office duty ensures smooth operations during non-business hours.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Office Duty nhé! check Agency Duty - Nhiệm vụ tại cơ quan Phân biệt: Agency Duty nhấn mạnh vào trách nhiệm làm việc tại cơ quan ngoài giờ hành chính. Ví dụ: He was assigned agency duty over the weekend. (Anh ấy được giao nhiệm vụ tại cơ quan vào cuối tuần.) check Administrative Duty - Nhiệm vụ hành chính Phân biệt: Administrative Duty tập trung vào các công việc hành chính khi trực tại cơ quan. Ví dụ: The administrative duty involved preparing reports after hours. (Nhiệm vụ hành chính bao gồm chuẩn bị báo cáo ngoài giờ.) check Standby Office Duty - Trực cơ quan dự phòng Phân biệt: Standby Office Duty nhấn mạnh trạng thái sẵn sàng làm việc tại cơ quan khi cần thiết. Ví dụ: He was on standby office duty in case of emergencies. (Anh ấy trực cơ quan dự phòng trong trường hợp khẩn cấp.)