VIETNAMESE
cảnh quan
khung cảnh
ENGLISH
landscape
/ˈlændskeɪp/
scenery, vista
“Cảnh quan” là khung cảnh tự nhiên hoặc nhân tạo được thiết kế đẹp mắt.
Ví dụ
1.
Khu vườn có cảnh quan được thiết kế đẹp mắt.
The garden features a beautifully designed landscape.
2.
Du khách thích thú với cảnh quan đẹp như tranh của núi non.
Tourists enjoyed the picturesque landscape of the mountains.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Landscape nhé!
Panorama – Toàn cảnh
Phân biệt:
Panorama ám chỉ khung cảnh bao quát của vùng đất, thể hiện vẻ đẹp rộng lớn và mở của thiên nhiên.
Ví dụ:
The mountain panorama offered breathtaking views of rolling hills and valleys.
(Toàn cảnh núi non đã mang đến những cảnh đẹp ngoạn mục của những dãy đồi và thung lũng.)
Vista – Tầm nhìn
Phân biệt:
Vista chỉ cái nhìn tổng thể về cảnh vật tự nhiên, thường gợi lên cảm giác hùng vĩ và sâu lắng.
Ví dụ:
The sunset revealed a stunning vista over the open fields and distant mountains.
(Hoàng hôn hé mở tầm nhìn đẹp mê hồn qua những cánh đồng trải dài và núi xa.)
Topography – Địa hình
Phân biệt:
Topography dùng để mô tả đặc điểm hình thái của mặt đất, bao gồm các dạng địa hình tự nhiên như đồi, thung lũng, và sườn núi.
Ví dụ:
The survey team studied the topography of the region to plan the new road.
(Nhóm khảo sát đã nghiên cứu địa hình của khu vực để lên kế hoạch cho con đường mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết