VIETNAMESE

kiến trúc cảnh quan

thiết kế cảnh quan

word

ENGLISH

landscape architecture

  
NOUN

/ˈlænd.skeɪp ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/

outdoor planning

Kiến trúc cảnh quan là lĩnh vực thiết kế không gian ngoài trời, bao gồm công viên, khu vườn, quảng trường nhằm tạo ra môi trường sống hài hòa với thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Kiến trúc cảnh quan nâng cao chất lượng không gian đô thị bằng cách tích hợp yếu tố xanh.

Landscape architecture enhances urban spaces by integrating green elements.

2.

Kiến trúc cảnh quan được quy hoạch tốt giúp cải thiện mỹ quan và môi trường của thành phố.

Well-planned landscape architecture contributes to a city’s aesthetic and environmental health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của landscape architecture nhé! check Garden design – Thiết kế vườn Phân biệt: Garden design chủ yếu tập trung vào việc bố trí cây cối và cảnh quan trong khu vực nhỏ, trong khi landscape architecture bao gồm cả thiết kế đô thị và quy hoạch cảnh quan lớn hơn. Ví dụ: The mansion’s garden design includes a variety of exotic plants. (Thiết kế vườn của biệt thự bao gồm nhiều loại cây ngoại lai.) check Environmental design – Thiết kế môi trường Phân biệt: Environmental design không chỉ giới hạn ở cảnh quan mà còn bao gồm thiết kế đô thị và không gian sống bền vững, trong khi landscape architecture tập trung hơn vào yếu tố thiên nhiên. Ví dụ: The city's environmental design aims to integrate green spaces into urban areas. (Thiết kế môi trường của thành phố nhằm tích hợp các không gian xanh vào khu đô thị.)