VIETNAMESE

Cục pin

Pin, nguồn dự trữ điện

word

ENGLISH

Battery

  
NOUN

/ˈbætəri/

Cell, power source

Cục pin là nguồn năng lượng di động cung cấp điện cho các thiết bị.

Ví dụ

1.

Cục pin cần được thay sau hai năm sử dụng.

The battery needs to be replaced after two years of use.

2.

Laptop của tôi chạy bằng cục pin sạc.

My laptop runs on a rechargeable battery.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ battery khi nói hoặc viết nhé! check Battery life – tuổi thọ pin Ví dụ: You can extend your phone's battery life by lowering screen brightness. (Bạn có thể kéo dài tuổi thọ pin của điện thoại bằng cách giảm độ sáng màn hình) check Battery charger – bộ sạc pin Ví dụ: I forgot my battery charger at home. (Tôi quên mang bộ sạc pin ở nhà) check Battery replacement – thay pin Ví dụ: The watch stopped working and needs a battery replacement. (Chiếc đồng hồ đã ngừng hoạt động và cần thay pin) check Dead battery – pin cạn kiệt Ví dụ: My car wouldn't start this morning because of a dead battery. (Xe tôi không khởi động được sáng nay vì hết pin)