VIETNAMESE

Phủ xanh

Trồng lại cây xanh

ENGLISH

Reforest

  
VERB

/ˌriːˈfɒrɪst/

Plant greenery

“Phủ xanh” là hành động trồng cây hoặc thực vật để cải thiện môi trường và cảnh quan.

Ví dụ

1.

Tổ chức đã thực hiện phủ xanh vùng đất suy thoái.

The organization worked to reforest the degraded land.

2.

Họ đặt mục tiêu phủ xanh các đồi núi để phục hồi môi trường.

They aimed to reforest the hills for environmental restoration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với Reforest nhé!

check Plant trees – Trồng cây

Phân biệt: Plant trees là hành động chung chung của việc trồng cây, không nhất thiết vì mục đích tái tạo rừng như reforest.

Ví dụ: Volunteers gathered to plant trees in the local park. (Các tình nguyện viên tập trung để trồng cây trong công viên địa phương.)

check Afforest – Trồng rừng mới

Phân biệt: Afforest là việc trồng rừng ở những nơi chưa từng có rừng trước đó, khác với reforest thường là tái trồng rừng.

Ví dụ: The government plans to afforest arid regions. (Chính phủ có kế hoạch trồng rừng mới ở các vùng khô hạn.)

check Greenify – Phủ xanh

Phân biệt: Greenify là thuật ngữ không chính thức, thường ám chỉ hành động làm cho môi trường trở nên xanh tươi hơn, tương tự reforest.

Ví dụ: The city aims to greenify its urban areas. (Thành phố đặt mục tiêu phủ xanh các khu vực đô thị.)

check Vegetate – Trồng thực vật

Phân biệt: Vegetate thường ám chỉ hành động trồng thực vật trên diện rộng, có thể bao gồm cả trồng cây.

Ví dụ: The barren land was vegetated to prevent erosion. (Vùng đất cằn cỗi đã được trồng thực vật để ngăn xói mòn.)

check Revegetate – Phục hồi thực vật

Phân biệt: Revegetate tập trung vào việc tái trồng cây cỏ hoặc thực vật ở những khu vực bị suy thoái, rộng hơn reforest.

Ví dụ: Efforts to revegetate the mining site are showing progress. (Các nỗ lực phục hồi thực vật tại khu mỏ đang có tiến triển.)