VIETNAMESE

Trọng

kính trọng

word

ENGLISH

Respect

  
VERB

/rɪˈspɛkt/

Value

Trọng là thể hiện sự tôn kính hoặc coi trọng một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy trọng người lớn tuổi và lắng nghe lời khuyên của họ.

He respected his elders and listened to their advice.

2.

Vui lòng trọng ý kiến của người khác.

Please respect other people’s opinions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Respect khi nói hoặc viết nhé! checkRespect for someone/something - Sự tôn trọng đối với ai hoặc điều gì Ví dụ: He has great respect for his teacher. (Anh ấy rất tôn trọng giáo viên của mình.) checkRespect someone's privacy - Tôn trọng quyền riêng tư của ai Ví dụ: Please respect her privacy. (Hãy tôn trọng quyền riêng tư của cô ấy.) checkRespect rules/laws - Tuân thủ và tôn trọng các quy định hoặc pháp luật Ví dụ: They respect the local laws. (Họ tôn trọng luật pháp địa phương.) checkRespect boundaries - Tôn trọng ranh giới cá nhân Ví dụ: You need to respect his boundaries. (Bạn cần tôn trọng ranh giới của anh ấy.) checkRespect deeply - Tôn trọng một cách sâu sắc Ví dụ: She deeply respects her parents. (Cô ấy rất tôn trọng cha mẹ.)