VIETNAMESE

tầm soát

kiểm tra

word

ENGLISH

screening

  
NOUN

/ˈskriːnɪŋ/

examination

“Tầm soát” là quá trình kiểm tra sớm để phát hiện các vấn đề sức khỏe hoặc rủi ro.

Ví dụ

1.

Tầm soát sức khỏe thường xuyên có thể ngăn ngừa bệnh nghiêm trọng.

Regular health screening can prevent serious illnesses.

2.

Tầm soát là bắt buộc đối với nhân viên mới.

Screening is mandatory for new employees.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ screening khi nói hoặc viết nhé! check Undergo screening – trải qua quá trình tầm soát Ví dụ: All passengers must undergo screening before boarding. (Tất cả hành khách phải trải qua tầm soát trước khi lên máy bay) check Health screening – tầm soát sức khỏe Ví dụ: Annual health screening is important for early detection. (Tầm soát sức khỏe định kỳ rất quan trọng để phát hiện sớm) check Conduct screening – tiến hành tầm soát Ví dụ: The hospital conducts screening for cervical cancer. (Bệnh viện tiến hành tầm soát ung thư cổ tử cung) check Screening test – xét nghiệm tầm soát Ví dụ: The doctor ordered a screening test for cholesterol. (Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm tầm soát cholesterol)