VIETNAMESE
Trong nước
trong nước
ENGLISH
Domestic
/dəˈmɛstɪk/
internal, national
Trong nước là ở trong phạm vi lãnh thổ hoặc quốc gia.
Ví dụ
1.
Công ty tập trung vào thị trường trong nước.
The company focuses on domestic markets.
2.
Du lịch trong nước đang phát triển nhanh chóng.
Domestic tourism is growing rapidly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Domestic nhé!
Household - Chỉ những thứ liên quan đến gia đình hoặc nhà cửa
Phân biệt:
Household mô tả những công việc, vật dụng hoặc thành viên trong gia đình.
Ví dụ:
Household chores can be tiring.
(Công việc nhà có thể rất mệt mỏi.)
Internal - Nhấn mạnh về nội bộ, bên trong (đặc biệt là trong một tổ chức)
Phân biệt:
Internal mô tả các vấn đề, quy trình hoặc sự kiện diễn ra trong một tổ chức hoặc hệ thống.
Ví dụ:
The company is focusing on internal matters.
(Công ty đang tập trung vào các vấn đề nội bộ.)
Home-based - Dùng để nói đến những hoạt động hoặc công việc ở nhà
Phân biệt:
Home-based mô tả những công việc hoặc hoạt động diễn ra tại nhà.
Ví dụ:
She runs a home-based business.
(Cô ấy điều hành một công việc kinh doanh tại nhà.)
Local - Nhấn mạnh tính địa phương, gần gũi
Phân biệt:
Local mô tả những thứ thuộc về một khu vực cụ thể.
Ví dụ:
The products are sourced from local suppliers.
(Các sản phẩm được lấy từ các nhà cung cấp địa phương.)
Native - Chỉ sự bản địa, thuộc về nơi chốn cụ thể
Phân biệt:
Native mô tả những thứ có nguồn gốc tự nhiên hoặc thuộc về một khu vực nào đó.
Ví dụ:
He is a native speaker of French.
(Anh ấy là người nói tiếng Pháp bản địa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết