VIETNAMESE
ngày
ngày đêm
ENGLISH
day
/deɪ/
twenty-four hours
Ngày là khoảng thời gian 24 giờ.
Ví dụ
1.
Chúng ta có 365 ngày trong một năm.
We have 365 days in a year.
2.
Mỗi ngày mang lại một khởi đầu mới.
Every day brings a new beginning.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ day khi nói hoặc viết nhé!
Day by day – từng ngày một
Ví dụ:
Her health improved day by day.
(Sức khỏe của cô ấy cải thiện từng ngày một.)
Day after day – ngày này qua ngày khác
Ví dụ:
He waited day after day for her reply.
(Anh ấy chờ đợi ngày này qua ngày khác câu trả lời từ cô ấy.)
Every other day – cách ngày
Ví dụ:
I go jogging every other day.
(Tôi đi chạy bộ cách ngày một lần.)
All day long – suốt cả ngày
Ví dụ:
The kids played outside all day long.
(Bọn trẻ chơi ngoài trời suốt cả ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết