VIETNAMESE

lẩn trốn

word

ENGLISH

hide

  
VERB

/haɪd/

prowl, sneak, skulk, ambush, lurk

Lẩn trốn là động từ chỉ hành động ẩn nấp, có gắng tìm cách tránh né, không gặp hoặc chạm mặt ai hoặc điều gì; thường gắn với mục đích cố gắng che giấu bản thân, không muốn bị người khác phát hiện.

Ví dụ

1.

Các em nhỏ quyết định lẩn trốn trong tủ quần áo trong trò chơi trốn tìm.

The children decided to hide in the closet during the game of hide and seek.

2.

Tên tội phạm cố gắng lẩn trốn khỏi cảnh sát trong một nhà kho bị bỏ hoang.

The criminal attempted to hide from the police in an abandoned warehouse.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hide nhé! check Conceal – Giấu Phân biệt: Conceal là từ trang trọng và phổ biến nhất để thay thế cho hide. Ví dụ: He tried to conceal his emotions. (Anh ta cố giấu cảm xúc của mình.) check Cover – Che lại Phân biệt: Cover thường dùng trong nghĩa vật lý, che khuất tầm nhìn — gần nghĩa với hide. Ví dụ: She covered the gift with a cloth. (Cô ấy che món quà lại bằng một tấm khăn.) check Go into hiding – Lẩn trốn Phân biệt: Go into hiding là thành ngữ thể hiện hành động trốn kỹ càng, đặc biệt để tránh bị tìm ra — tương đương với hide. Ví dụ: The suspect went into hiding after the crime. (Kẻ tình nghi đã lẩn trốn sau vụ án.)