VIETNAMESE

trống máy in

trục mực, bộ phận in

word

ENGLISH

printer drum

  
NOUN

/ˈprɪntər drʌm/

imaging drum, toner drum

“Trống máy in” là bộ phận chính trong máy in laser, dùng để chuyển mực lên giấy tạo ra hình ảnh hoặc văn bản.

Ví dụ

1.

Trống máy in cần được vệ sinh thường xuyên để in rõ ràng.

The printer drum needs to be cleaned regularly for clear prints.

2.

Trống máy in này tương thích với các máy in laser công suất lớn.

This drum is compatible with high-capacity laser printers.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ drum nhé! check Beat the drum for something - Cổ vũ hoặc ủng hộ mạnh mẽ Ví dụ: He’s always beating the drum for environmental awareness. (Anh ấy luôn cổ vũ mạnh mẽ cho ý thức bảo vệ môi trường.) check March to the beat of a different drum - Làm điều gì đó theo cách riêng, không theo số đông Ví dụ: She prefers to march to the beat of a different drum in her career choices. (Cô ấy thích làm theo cách riêng của mình trong các lựa chọn nghề nghiệp.) check Drum up support - Tạo ra sự ủng hộ hoặc quan tâm Ví dụ: The team worked hard to drum up support for their new initiative. (Đội đã làm việc chăm chỉ để tạo ra sự ủng hộ cho sáng kiến mới của họ.)