VIETNAMESE

Cụm sấy máy in

Bộ phận sấy, cụm sấy máy in

word

ENGLISH

Printer fuser

  
NOUN

/ˈprɪntər ˈfjuːzər/

Heating unit

Cụm sấy máy in là bộ phận trong máy in chịu trách nhiệm làm khô mực trên giấy.

Ví dụ

1.

Cụm sấy máy in được thay thế để cải thiện chất lượng in.

The printer fuser was replaced to improve print quality.

2.

Một cụm sấy máy in mới giúp tăng hiệu quả.

A new printer fuser increases efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Fuser nhé! check Fuse (Verb) - Nung chảy hoặc hợp nhất Ví dụ: The metals were fused together at high temperatures. (Các kim loại được nung chảy với nhau ở nhiệt độ cao.) check Fusion (Noun) - Sự hợp nhất Ví dụ: The fusion of cultures created something unique. (Sự hợp nhất các nền văn hóa đã tạo nên điều độc đáo.) check Fusible (Adjective) - Có thể nung chảy được Ví dụ: Fusible materials are essential in electronics. (Các vật liệu có thể nung chảy rất cần thiết trong ngành điện tử.)