VIETNAMESE
gạt mực máy in
dao gạt mực in, lưỡi phân bổ mực
ENGLISH
printer blade
/ˈprɪntər bleɪd/
toner blade, ink distributor
“Gạt mực máy in” là lưỡi gạt dùng trong máy in, giúp phân bổ mực đều và làm sạch trục in.
Ví dụ
1.
Gạt mực máy in giúp phân bổ mực đều lên trống in.
The printer blade helps evenly distribute toner on the drum.
2.
Gạt mực máy in này tương thích với máy in laser tốc độ cao.
This blade is compatible with high-speed laser printers.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ blade nhé!
Blade of grass - Một vật nhỏ bé, không đáng kể
Ví dụ:
Not a single blade of grass grew in the desert.
(Không một cọng cỏ nào mọc trên sa mạc.)
Cutting edge - Hiện đại, tiên tiến nhất
Ví dụ:
The company is known for its cutting-edge technology.
(Công ty nổi tiếng với công nghệ tiên tiến nhất.)
Double-edged blade - Có cả lợi và hại
Ví dụ:
Social media is a double-edged blade; it connects people but also spreads misinformation.
(Mạng xã hội là con dao hai lưỡi; nó kết nối con người nhưng cũng lan truyền thông tin sai lệch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết