VIETNAMESE

trong lúc chờ đợi

trong khi, lúc đó

word

ENGLISH

meantime

  
NOUN

/ˈmiːnˌtaɪm/

interim, interval

“Trong lúc chờ đợi” là khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Trong lúc chờ đợi, bạn có thể đọc sách.

In the meantime, you can read a book.

2.

Anh ấy làm việc với dự án của mình trong lúc chờ đợi.

He worked on his project in the meantime.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meantime (trong lúc chờ đợi) nhé! check Meanwhile – Trong lúc đó Phân biệt: Meanwhile là từ phổ biến nhất, đồng nghĩa trực tiếp với meantime trong cả văn nói và viết. Ví dụ: She went shopping. Meanwhile, I stayed home. (Cô ấy đi mua sắm. Trong lúc đó, tôi ở nhà.) check In the interim – Trong thời gian tạm chờ Phân biệt: In the interim là cách diễn đạt trang trọng hơn, tương đương meantime trong văn viết chính thức. Ví dụ: In the interim, please wait for further instructions. (Trong lúc chờ đợi, vui lòng đợi thêm hướng dẫn.) check For now – Tạm thời Phân biệt: For now gần nghĩa với meantime khi nói đến hành động tạm thời trong lúc chờ điều gì xảy ra. Ví dụ: For now, we’ll stick with the old plan. (Trong lúc chờ đợi, ta tạm thời dùng kế hoạch cũ.) check Until then – Cho đến lúc đó Phân biệt: Until then mang nghĩa “trong thời gian chờ điều gì xảy ra”, sát nghĩa với meantime. Ví dụ: We’ll keep things running until then. (Trong lúc chờ đợi, chúng tôi vẫn sẽ tiếp tục vận hành mọi việc.)