VIETNAMESE

không trọng lực

trạng thái không trọng lực

word

ENGLISH

zero gravity

  
NOUN

/ˈzɪə.rəʊ ˈɡræv.ɪ.ti/

weightlessness

Không trọng lực là trạng thái không có lực hút từ trọng lực, thường xảy ra trong không gian.

Ví dụ

1.

Các phi hành gia trải nghiệm không trọng lực trong không gian.

Astronauts experience zero gravity in space.

2.

Huấn luyện không trọng lực rất quan trọng cho các phi hành gia.

Training for zero gravity is crucial for astronauts.

Ghi chú

Từ Gravity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Gravity nhé! check Nghĩa 1: Lực hấp dẫn tự nhiên giữa các vật thể Ví dụ: Gravity is the force that keeps the planets in orbit around the Sun. (Trọng lực là lực giữ các hành tinh quay quanh Mặt Trời.) check Nghĩa 2: Tính nghiêm trọng hoặc mức độ quan trọng của một vấn đề Ví dụ: The gravity of the situation was evident after the flood devastated the town. (Tính nghiêm trọng của tình huống được thấy rõ sau khi lũ lụt tàn phá thị trấn.) check Nghĩa 3: Sức hút hoặc sức hấp dẫn mạnh mẽ của một điều gì đó Ví dụ: The gravity of her speech captivated the audience. (Sức hút từ bài phát biểu của cô ấy đã cuốn hút khán giả.) check Nghĩa 4: Tính trang nghiêm hoặc thái độ nghiêm túc Ví dụ: He spoke with gravity during the formal meeting. (Anh ấy nói với sự trang nghiêm trong cuộc họp chính thức.)