VIETNAMESE
trong khi vắng mặt
khi vắng mặt
ENGLISH
during one's absence
/ˈdjʊərɪŋ wʌnz ˈæbsəns/
in one's absence
“Trong khi vắng mặt” là cụm từ diễn tả sự việc xảy ra trong khoảng thời gian một người không có mặt.
Ví dụ
1.
Nhiều điều đã thay đổi trong khi anh ấy vắng mặt.
Many things changed during his absence.
2.
Nhiều quyết định đã được đưa ra trong khi cô ấy vắng mặt.
Several decisions were made during her absence.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ absence khi nói hoặc viết nhé!
In someone’s absence – trong lúc ai đó vắng mặt
Ví dụ:
The manager signed the documents in his absence.
(Người quản lý đã ký giấy tờ trong lúc anh ấy vắng mặt)
Extended absence – sự vắng mặt kéo dài
Ví dụ:
Her extended absence was due to medical reasons.
(Sự vắng mặt kéo dài của cô ấy là do lý do y tế)
Unexplained absence – vắng mặt không rõ lý do
Ví dụ:
The student was suspended due to repeated unexplained absences.
(Học sinh bị đình chỉ vì nhiều lần vắng mặt không rõ lý do)
Feel someone’s absence – cảm nhận sự vắng mặt của ai đó
Ví dụ:
We could all feel her absence during the team meeting.
(Chúng tôi đều cảm nhận rõ sự vắng mặt của cô ấy trong cuộc họp nhóm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết