VIETNAMESE

giống như là

tương tự như

word

ENGLISH

just like

  
PHRASE

/ʤʌst laɪk/

similar to, as if

“Giống như là” là cách nói chỉ sự so sánh hoặc ví dụ cho điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cảm giác giống như là một giấc mơ thành hiện thực.

It feels just like a dream coming true.

2.

Cô ấy hát giống như là một ca sĩ chuyên nghiệp.

She sings just like a professional.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của just like (dịch từ “giống như là”) nhé! check Similar to - Tương tự như Phân biệt: Similar to là cách nói phổ biến và trang trọng hơn just like, dùng nhiều trong văn viết và so sánh chính thức. Ví dụ: This solution is similar to the previous one. (Giải pháp này giống như cái trước.) check Like - Như là Phân biệt: Like là cách nói ngắn gọn và thông dụng nhất của just like trong cả văn nói và viết. Ví dụ: He sings like a professional. (Anh ấy hát như ca sĩ chuyên nghiệp vậy.) check As though - Như thể Phân biệt: As though mang sắc thái giả định hoặc tưởng tượng, đồng nghĩa gần với just like khi mô tả cảm nhận. Ví dụ: She looked as though she had seen a ghost. (Cô ấy trông như thể vừa thấy ma vậy.)