VIETNAMESE

không giống như

không tương tự, khác biệt

word

ENGLISH

unlike

  
PREPOSITION

/ˌʌnˈlaɪk/

different from, dissimilar

Từ “không giống như” diễn đạt sự khác biệt hoặc không tương tự.

Ví dụ

1.

Không giống như anh chị em của mình, cô ấy thích ở trong nhà.

Unlike her siblings, she prefers to stay indoors.

2.

Thời tiết hôm nay không giống như bất kỳ điều gì chúng tôi từng trải qua.

The weather today is unlike anything we’ve experienced before.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unlike (không giống như) nhé! check Different from – Khác với Phân biệt: Different from là cách nói phổ biến và rõ ràng đồng nghĩa với unlike. Ví dụ: Unlike his brother, he’s very quiet. (Không giống như anh trai mình, anh ấy rất trầm tính.) check Dissimilar to – Không giống với Phân biệt: Dissimilar to là cách nói trang trọng, mang nghĩa tương tự unlike, đặc biệt trong mô tả học thuật hoặc kỹ thuật. Ví dụ: The two proposals are dissimilar in several key areas. (Hai đề xuất này không giống nhau ở một số điểm chính.) check Not the same as – Không giống như Phân biệt: Not the same as là cụm dễ hiểu, dùng thay thế unlike trong văn nói thường ngày. Ví dụ: This version is not the same as the original. (Phiên bản này không giống bản gốc.) check In contrast to – Trái ngược với Phân biệt: In contrast to là cụm thường dùng trong so sánh đối chiếu, đồng nghĩa sắc thái học thuật với unlike. Ví dụ: In contrast to last year, sales have dropped. (Trái ngược với năm ngoái, doanh số đã giảm.)