VIETNAMESE

nói chuyện riêng trong giờ học

nói chuyện riêng trong lớp

ENGLISH

chatter away in class

  
VERB

/ˈʧætər əˈweɪ ɪn klæs/

have a side talk in class

Nói chuyện riêng trong giờ học là việc trao đổi, bàn tán những câu chuyện ngoài lề trong cuộc sống, ngoài nội dung bài giảng.

Ví dụ

1.

Giáo viên phát hiện một số học sinh nói chuyện riêng trong giờ học và yêu cầu các em tập trung.

The teacher noticed some students chattering away in class and asked them to focus.

2.

Tôi không thích nói chuyện riêng trong giờ học vì nó làm tôi mất tập trung vào việc học.

I don't like to chatter away in class because it distracts me from learning.

Ghi chú

Cùng học thêm từ vựng về việc "nói" nhé! - Ramble: diễn tả việc nói lan man, rất nhiều nhưng không có mục đích hoặc ý nghĩa rõ ràng. - Jabber: chỉ việc nói liến thoắng, liên tục mà không có nội dung hay mục đích đặc biệt. - Babble: mô tả việc nói lảm nhảm, không có trật tự hoặc không liên quan đến chủ đề đang thảo luận. - Prattle: mô tả việc nói vớ vẩn, rất nhiều nhưng không có ý nghĩa hay giá trị đáng kể. - Chatter: mô tả việc nói luôn mồm luôn miệng và liên tục nhưng không có mục đích cụ thể hoặc không mang lại giá trị thực tế. - Blather: diễn tả việc nói ba hoa rỗng tuếch.