VIETNAMESE
giai đoạn sau
bước tiếp theo
ENGLISH
later stage
/ˈleɪ.tə steɪʤ/
subsequent phase
Giai đoạn tiếp nối sau một giai đoạn trước trong quá trình hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Công ty tập trung vào tiếp thị ở giai đoạn sau khi ra mắt sản phẩm.
The company focused on marketing in the later stage of product launch.
2.
Các cải tiến sẽ được thực hiện ở các giai đoạn sau.
Improvements will be implemented in the later stages.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stage nhé!
Phase – Giai đoạn
Phân biệt:
Phase nhấn mạnh vào các giai đoạn tuần tự hoặc rõ ràng trong một quá trình liên tục.
Ví dụ:
The first phase of the project focuses on data collection.
(Giai đoạn đầu của dự án tập trung vào thu thập dữ liệu.)
Step – Bước
Phân biệt:
Step chỉ một bước cụ thể hoặc một hành động nhỏ trong toàn bộ quá trình.
Ví dụ:
Completing this step will prepare you for the next stage.
(Hoàn thành bước này sẽ giúp bạn sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo.)
Level – Cấp độ, mức độ
Phân biệt:
Level đề cập đến mức độ hoặc trình độ trong một hệ thống hoặc tổ chức.
Ví dụ:
He reached the advanced level of the course.
(Anh ấy đạt đến cấp độ nâng cao của khóa học.)
Period – Thời kỳ
Phân biệt:
Period nhấn mạnh về một khoảng thời gian cụ thể trong một giai đoạn lớn hơn.
Ví dụ:
This period of history saw many technological advancements.
(Thời kỳ này trong lịch sử chứng kiến nhiều tiến bộ công nghệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết