VIETNAMESE
trông đúng với tuổi của mình
trông đúng tuổi, không già hơn hoặc trẻ hơn
ENGLISH
look one's age
/lʊk wʌnz eɪʤ/
appear one's age, look appropriate for age
“Trông đúng với tuổi của mình” là khi vẻ bề ngoài phù hợp với độ tuổi thực sự của một người.
Ví dụ
1.
Cô ấy trông đúng với tuổi của mình dù phải chịu nhiều căng thẳng.
She looks her age despite all the stress.
2.
Anh ấy cuối cùng cũng trông đúng với tuổi của mình sau khi ngủ đủ giấc.
He finally looks his age after getting enough sleep.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ age khi nói hoặc viết nhé!
Act your age – cư xử đúng tuổi
Ví dụ:
You’re 30 now, try to act your age.
(Cậu 30 tuổi rồi, hãy cư xử đúng tuổi đi)
Age gracefully – lão hóa một cách duyên dáng
Ví dụ:
She’s one of those rare women who age gracefully.
(Cô ấy là một trong những người phụ nữ hiếm hoi lão hóa một cách duyên dáng)
Show signs of age – lộ dấu hiệu tuổi tác
Ví dụ:
The house is starting to show signs of age.
(Ngôi nhà bắt đầu lộ rõ dấu hiệu tuổi tác)
Come of age – đến tuổi trưởng thành
Ví dụ:
In many cultures, turning 18 means you come of age.
(Trong nhiều nền văn hóa, tròn 18 tuổi có nghĩa là bạn đã trưởng thành)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết