VIETNAMESE

trong đó phải kể đến

đáng chú ý, nổi bật

word

ENGLISH

notably

  
ADV

/ˈnoʊtəbli/

particularly, especially

“Trong đó phải kể đến” là cách nhấn mạnh một ví dụ tiêu biểu trong một danh sách.

Ví dụ

1.

Nhiều nhạc sĩ đã biểu diễn, trong đó phải kể đến một nghệ sĩ piano nổi tiếng.

Several musicians performed, notably a famous pianist.

2.

Nhiều nhà khoa học đã đóng góp, trong đó phải kể đến Albert Einstein

Many scientists contributed, notably Albert Einstein.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của notably check Especially - Đặc biệt là Phân biệt: Especially thường được dùng để nhấn mạnh sự đặc biệt của một yếu tố trong số nhiều yếu tố. Ví dụ: She loves all kinds of music, especially jazz. (Cô ấy yêu thích tất cả các thể loại nhạc, đặc biệt là nhạc jazz.) check Particularly - Cụ thể là Phân biệt: Particularly mang ý nghĩa tương tự especially nhưng thường dùng trong văn phong trang trọng hơn. Ví dụ: I find this book particularly interesting. (Tôi thấy cuốn sách này đặc biệt thú vị.) check Significantly - Một cách đáng kể Phân biệt: Significantly thường dùng khi muốn nhấn mạnh một điều gì đó có ảnh hưởng lớn. Ví dụ: This decision will significantly affect our company. (Quyết định này sẽ ảnh hưởng đáng kể đến công ty của chúng ta.)